Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
Patriot | (n) | /ˈpæt.ri.ət/ | Nhà ái quốc |
Patriotism | (n) | /ˈpæt.ri.ə.tɪ.zəm/ | Lòng yêu nước |
Revolution | (n) | /ˌrev.əˈluː.ʃən/ | Cuộc cách mạng |
Celebrate | (v) | /ˈselɪbreɪt/ | Tổ chức lễ kỷ niệm |
Commemorate | (v) | /kəˈmeməreɪt/ | Tưởng niệm |
Parade | (n) | /pəˈreɪd/ | Cuộc diễu hành |
Ceremony | (n) | /ˈser.ɪ.mə.ni/ | Buổi lễ, nghi thức |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Independence Day | /ˌɪndɪˈpendəns deɪ/ | Ngày Quốc Khánh |
August Revolution | /ɔːˈɡʌst ˌrevəˈluːʃn/ | Cách mạng tháng 8 |
Declaration of Independence | /ˌdekləˈreɪʃn ˌɪndɪˈpendəns/ | Tuyên ngôn độc lập |
Independence Palace | /ˌɪndɪˈpendəns ˈpæləs/ | Dinh độc lập |
To sing the national anthem | /tə sɪŋ ðə ˈnæʃnəl ˈænθəm/ | Hát quốc ca |
National flag | /ˈnæʃnəl flæɡ/ | Quốc kỳ |
National anthem | /ˈnæʃnəl ˈænθəm/ | Quốc ca |
National salvation | /ˈnæʃnəl sælˈveɪʃn/ | Sự bảo vệ đất nước |
Revolutionary war | /ˌrevəˈluːʃənəri wɔːr/ | Chiến tranh cách mạng |
Historic milestone | /hɪˈstɒr.ɪk ˈmaɪl.stəʊn/ | Dấu mốc lịch sử |
Day off | /deɪ ɒf/ | Ngày nghỉ |
Military parade | /ˈmɪ.lə.ˌtɛr.i pə.ˈreɪd/ | Duyệt binh |
Street decoration | /ˈstrit ˌdɛ.kə.ˈreɪ.ʃən/ | Trang trí đường phố |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về những đặc trưng trong ngày lễ Quốc Khánh. Để trau dồi thêm các từ vựng và kiến thức hay hơn nữa về các chủ đề giao tiếp thông dụng, hãy tham khảo ngay khóa học giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp tại EEC nha.
--------------------------------------------------------------
Follow ngay EEC để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích khác về phương pháp luyện phát âm và giao tiếp tiếng Anh nha!
Facebook: https://www.facebook.com/EECeducation.vn
Youtube: https://www.youtube.com/@eecenglish
Website: https://eecenglish.edu.vn/
Tác giả: Trịnh Thị Kim Chúc