Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Advertisement | /ˌædvərˈtaɪzmənt/ | Quảng cáo |
Brand | /brænd/ | Thương hiệu |
Campaign | /kæmˈpeɪn/ | Chiến dịch |
Consumer | /kənˈsuːmər/ | Người tiêu dùng |
Customer Experience (CX) | /ˈkʌstəmər ɪkˈspɪriəns/ | Trải nghiệm khách hàng |
Distribution | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ | Phân phối |
Market Research | /ˈmɑːrkɪt ˈriːsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu thị trường |
Positioning | /pəˈzɪʃənɪŋ/ | Định vị |
Product | /ˈprɑːdʌkt/ | Sản phẩm |
Promotion | /prəˈməʊʃn/ | Khuyến mãi, quảng bá |
Revenue | /ˈrevənuː/ | Doanh thu |
Sales | /seɪl/ | Bán hàng |
Digital Advertising | /ˈdɪdʒɪtl ˈædvərtaɪzɪŋ/ | Quảng cáo kỹ thuật số |
Email Marketing | /ˈiːmeɪl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị qua email |
Impression | /ɪmˈpreʃn/ | Lượt hiển thị |
Inbound Marketing | /ˈɪnbaʊnd ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị trong nước (thu hút khách hàng tự nhiên) |
Keyword | /ˈkiːwɜːrd/ | Từ khóa |
Search Engine Optimization (SEO) | /ˌsɜːrtʃ endʒɪn ˌɑːptɪməˈzeɪʃn/ | Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
Search Engine Marketing (SEM) | /ˌsɜːrtʃ endʒɪnˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Click-Through Rate (CTR) | /ˈklɪk θruː reɪt/ | Tỷ lệ nhấp chuột |
Conversion Rate (CR) | /kənˈvɜːrʒn reɪt/ | Tỷ lệ chuyển đổi |
Cost Per Click (CPC) | /kɔːst pər klɪk/ | Chi phí trên mỗi nhấp chuột |
Pay-Per-Click (PPC) | /ˌpeɪ pɜːr ˈklɪk/ | Chi phí trên mỗi nhấp chuột |
Cost Per Mille (CPM) | /kɔːst pər ˈmɪl/ | Chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị |
Bounce Rate | /baʊns reɪt/ | Tỷ lệ thoát trang |
Customer Lifetime Value (CLV) | /ˈkʌstəmər ˈlaɪftaɪm ˈvæljuː/ | Giá trị vòng đời khách hàng |
Customer Retention Rate | /ˈkʌstəmər rɪˈtenʃn reɪt/ | Tỷ lệ giữ chân khách hàng |
Net Promoter Score (NPS) | /net prəˈməʊtər skɔːr/ | Điểm số hài lòng của khách hàng |
Return on Investment (ROI) | /rɪˈtɜːrn ɑːn ɪnˈvestmənt/ | Lợi tức đầu tư |
Return on Advertising Spend (ROAS) | /rɪˈtɜːrn ɑːn ˈædvərtaɪzɪŋ spend/ | Lợi tức chi tiêu quảng cáo |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Engagement | /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ | Tương tác |
Follower | /ˈfɑːləʊər/ | Người theo dõi |
Influencer Marketing | /ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị qua người có ảnh hưởng |
Organic Reach | /ɔːrˈɡænɪk riːtʃ/ | Phạm vi tiếp cận tự nhiên |
Paid Reach | /peɪd riːtʃ/ | Phạm vi tiếp cận trả phí |
Social Media Content | /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə ˈkɑːntent/ | Nội dung truyền thông xã hội |
Viral marketing | /ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị lan truyền |
Blog Post | /blɑːɡ pəʊst/ | Bài đăng blog |
Content Creation | /ˈkɑːntent kriˈeɪʃn/ | Sáng tạo nội dung |
Content Distribution | /ˈkɑːntent ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ | Phân phối nội dung |
Infographic | /ˌɪnfəʊˈɡræfɪk/ | Đồ họa thông tin |
User-Generated Content (UGC) | /ˈjuːzər-ˈdʒenəreɪtid ˈkɑːntent/ | Nội dung do người dùng tạo |
Video Marketing | /ˈvɪdiəʊ ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị qua video |
Webinar | /ˈwebɪnɑːr/ | Hội thảo trực tuyến |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Brand Loyalty | /brænd ˈlɔɪəlti/ | Sự trung thành với thương hiệu |
Competitive Advantage | /kəmˈpetətɪv ədˈvæntɪdʒ/ | Lợi thế cạnh tranh |
Market Segmentation | /ˈmɑːrkɪt ˌseɡmenˈteɪʃn/ | Phân khúc thị trường |
Target Audience | /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/ | Khán giả mục tiêu |
Unique Selling Proposition (USP) | /juˈniːk ˈselɪŋ ˌprɑːpəˈzɪʃn/ | Đề xuất bán hàng độc đáo |
Value Proposition | /ˈvæljuː ˌprɑːpəˈzɪʃn/ | Giá trị cốt lõi |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Affiliate Marketing | /əˈfɪlieɪt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị liên kết |
B2B (Business-to-Business) | /ˈbɪznəs tə ˈbɪznəs/ | Kinh doanh với doanh nghiệp |
B2C (Business-to-Consumer) | /ˈbɪznəs tə kənˈsuːmər/ | Kinh doanh với người tiêu dùng |
Customer Relationship Management (CRM) | /ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃnʃɪp ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý quan hệ khách hàng |
Direct Marketing | /dəˈrekt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị trực tiếp |
Experiential Marketing | /ɪkˌspɪriˈenʃl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị trải nghiệm |
Guerilla Marketing | /ɡəˈrɪlə ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị du kích |
Omni-channel Marketing | /ɑːmnɪ-ˈtʃænl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ | Tiếp thị đa kênh |
Trên đây là tổng hợp các từ tiếng Anh chuyên ngành marketing. Để rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách thành thạo và trau dồi vốn từ với đa dạng các chủ đề khác nhau, bạn có thể tham gia lớp học 1-1 tại EEC. Tại đây, bạn sẽ được xây dựng lộ trình cá nhân hóa phù hợp với mục tiêu, công việc và trình độ của mình. Bên cạnh đó, thời gian học cũng vô cùng linh hoạt, bạn chọn thời gian rảnh để học, EEC sẽ sắp xếp lớp cho bạn với giáo viên vô cùng chất lượng.
--------------------------------------------------------------
Follow ngay EEC để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích khác về phương pháp luyện phát âm và giao tiếp tiếng Anh nha!
Facebook: https://www.facebook.com/EECeducation.vn
Youtube: https://www.youtube.com/@eecenglish
Website: https://eecenglish.edu.vn/
Tác giả: Trịnh Thị Kim Chúc