60 TỪ VỰNG THÔNG DỤNG TRONG NGÀNH MARKETING

20/11/2024
Từ trước đến nay, marketing (hay còn gọi là "tiếp thị") luôn là một lĩnh vực vô cùng hot. Bất cứ doanh nghiệp nào cũng cần bộ phận marketing để giúp quảng bá sản phẩm, tăng doanh số bán hàng. Đặc biệt tại các công ty đa quốc gia, nhu cầu tuyển dụng cho vị trí này càng lớn. Vì vậy, để có thể gia nhập những công ty, tập đoàn lớn, ngoài việc nắm vững kiến thức chuyên ngành, bạn còn cần sở hữu một khả năng tiếng Anh tốt. Trong bài viết này, EEC sẽ giới thiệu 60 từ vựng marketing quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong công việc.

1. Từ vựng cơ bản trong marketing

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt/ Quảng cáo
Brand /brænd/ Thương hiệu
Campaign /kæmˈpeɪn/ Chiến dịch
Consumer /kənˈsuːmər/ Người tiêu dùng
Customer Experience (CX) /ˈkʌstəmər ɪkˈspɪriəns/ Trải nghiệm khách hàng
Distribution /ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ Phân phối
Market Research /ˈmɑːrkɪt ˈriːsɜːrtʃ/ Nghiên cứu thị trường
Positioning /pəˈzɪʃənɪŋ/ Định vị
Product /ˈprɑːdʌkt/ Sản phẩm
Promotion /prəˈməʊʃn/ Khuyến mãi, quảng bá
Revenue /ˈrevənuː/ Doanh thu
Sales /seɪl/ Bán hàng
Digital Advertising /ˈdɪdʒɪtl ˈædvərtaɪzɪŋ/ Quảng cáo kỹ thuật số
Email Marketing /ˈiːmeɪl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị qua email
Impression /ɪmˈpreʃn/ Lượt hiển thị
Inbound Marketing /ˈɪnbaʊnd ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị trong nước (thu hút khách hàng tự nhiên)
Keyword /ˈkiːwɜːrd/ Từ khóa
Search Engine Optimization (SEO) /ˌsɜːrtʃ endʒɪn ˌɑːptɪməˈzeɪʃn/ Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
Search Engine Marketing (SEM) /ˌsɜːrtʃ endʒɪnˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm

2. Từ vựng về số liệu - Metrics

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Click-Through Rate (CTR) /ˈklɪk θruː reɪt/ Tỷ lệ nhấp chuột
Conversion Rate (CR) /kənˈvɜːrʒn reɪt/ Tỷ lệ chuyển đổi
Cost Per Click (CPC) /kɔːst pər klɪk/ Chi phí trên mỗi nhấp chuột
Pay-Per-Click (PPC) /ˌpeɪ pɜːr ˈklɪk/ Chi phí trên mỗi nhấp chuột
Cost Per Mille (CPM) /kɔːst pər ˈmɪl/ Chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị
Bounce Rate /baʊns reɪt/ Tỷ lệ thoát trang
Customer Lifetime Value (CLV) /ˈkʌstəmər ˈlaɪftaɪm ˈvæljuː/ Giá trị vòng đời khách hàng
Customer Retention Rate /ˈkʌstəmər rɪˈtenʃn reɪt/ Tỷ lệ giữ chân khách hàng
Net Promoter Score (NPS) /net prəˈməʊtər skɔːr/ Điểm số hài lòng của khách hàng
Return on Investment (ROI) /rɪˈtɜːrn ɑːn ɪnˈvestmənt/ Lợi tức đầu tư
Return on Advertising Spend (ROAS) /rɪˈtɜːrn ɑːn ˈædvərtaɪzɪŋ spend/ Lợi tức chi tiêu quảng cáo

3. Từ vựng về tiếp thị truyền thông xã hội - Social Media Marketing

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Engagement /ɪnˈɡeɪdʒmənt/ Tương tác
Follower /ˈfɑːləʊər/ Người theo dõi
Influencer Marketing /ˈɪnfluənsər ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị qua người có ảnh hưởng
Organic Reach /ɔːrˈɡænɪk riːtʃ/ Phạm vi tiếp cận tự nhiên
Paid Reach /peɪd riːtʃ/ Phạm vi tiếp cận trả phí
Social Media Content /ˈsəʊʃl ˈmiːdiə ˈkɑːntent/ Nội dung truyền thông xã hội
Viral marketing /ˈvaɪrəl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị lan truyền
Blog Post /blɑːɡ pəʊst/ Bài đăng blog
Content Creation /ˈkɑːntent kriˈeɪʃn/ Sáng tạo nội dung
Content Distribution /ˈkɑːntent ˌdɪstrɪˈbjuːʃn/ Phân phối nội dung
Infographic /ˌɪnfəʊˈɡræfɪk/ Đồ họa thông tin
User-Generated Content (UGC) /ˈjuːzər-ˈdʒenəreɪtid ˈkɑːntent/ Nội dung do người dùng tạo
Video Marketing /ˈvɪdiəʊ ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị qua video
Webinar /ˈwebɪnɑːr/ Hội thảo trực tuyến

4. Từ vựng liên quan đến chiến lược - Strategy

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Brand Loyalty /brænd ˈlɔɪəlti/ Sự trung thành với thương hiệu
Competitive Advantage /kəmˈpetətɪv ədˈvæntɪdʒ/ Lợi thế cạnh tranh
Market Segmentation /ˈmɑːrkɪt ˌseɡmenˈteɪʃn/ Phân khúc thị trường
Target Audience /ˈtɑːɡɪt ˈɔːdiəns/ Khán giả mục tiêu
Unique Selling Proposition (USP) /juˈniːk ˈselɪŋ ˌprɑːpəˈzɪʃn/ Đề xuất bán hàng độc đáo
Value Proposition /ˈvæljuː ˌprɑːpəˈzɪʃn/ Giá trị cốt lõi

5. Các phương thức marketing khác

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Affiliate Marketing /əˈfɪlieɪt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị liên kết
B2B (Business-to-Business) /ˈbɪznəs tə ˈbɪznəs/ Kinh doanh với doanh nghiệp
B2C (Business-to-Consumer) /ˈbɪznəs tə kənˈsuːmər/ Kinh doanh với người tiêu dùng
Customer Relationship Management (CRM) /ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃnʃɪp ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý quan hệ khách hàng
Direct Marketing /dəˈrekt ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị trực tiếp
Experiential Marketing /ɪkˌspɪriˈenʃl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị trải nghiệm
Guerilla Marketing /ɡəˈrɪlə ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị du kích
Omni-channel Marketing /ɑːmnɪ-ˈtʃænl ˈmɑːrkɪtɪŋ/ Tiếp thị đa kênh
 

Trên đây là tổng hợp các từ tiếng Anh chuyên ngành marketing. Để rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách thành thạo và trau dồi vốn từ với đa dạng các chủ đề khác nhau, bạn có thể tham gia lớp học 1-1 tại EEC. Tại đây, bạn sẽ được xây dựng lộ trình cá nhân hóa phù hợp với mục tiêu, công việc và trình độ của mình. Bên cạnh đó, thời gian học cũng vô cùng linh hoạt, bạn chọn thời gian rảnh để học, EEC sẽ sắp xếp lớp cho bạn với giáo viên vô cùng chất lượng.

--------------------------------------------------------------
Follow ngay EEC để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích khác về phương pháp luyện phát âm và giao tiếp tiếng Anh nha!

Facebook: https://www.facebook.com/EECeducation.vn

Youtube: https://www.youtube.com/@eecenglish

Website: https://eecenglish.edu.vn/

Tiktok: https://www.tiktok.com/@giaotieptienganh.eec

Tác giả: Trịnh Thị Kim Chúc

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây