50 TỪ VỰNG PHẢI BIẾT KHI ĐI DU LỊCH

05/11/2024
Bạn có muốn tự tin giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch kể cả khi bạn không phải là người giỏi ngoại ngữ? Nếu vậy thì bạn nhất định không được bỏ qua bài viết này. EEC sẽ bật mí cho bạn những từ vựng quan trọng nhất, giúp bạn không còn bỡ ngỡ khi đi du lịch nước ngoài.

1. Từ vựng liên quan đến lịch trình du lịch

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Itinerary /aɪˈtɪnəreri/ Lịch trình
Package tour /ˈpækɪdʒ tʊr/ Tour trọn gói
Guided tour /ˈɡaɪdɪd tʊr/ Chuyến tham quan có hướng dẫn
Day trip /deɪ trɪp/ Chuyến đi trong ngày
Excursion /ɪkˈskɜːrʒn/ Chuyến tham quan ngắn
Group tour /ɡruːp tʊr/ Tour du lịch nhóm
Individual traveller /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl ˈtrævələr/ Khách du lịch cá nhân
Backpacker /ˈbækpækər/ Khách du lịch bụi
Overnight stay /ˌəʊvərˈnaɪt steɪ/ Lưu trú qua đêm
Round-trip ticket /ˌraʊnd ˈtrɪp ˈtɪkɪt/ Vé khứ hồi
One-way ticket /ˌwʌn ˈweɪ ˈtɪkɪt/ Vé một chiều
Departure time /dɪˈpɑːrtʃər taɪm/ Thời gian khởi hành
Arrival time  /əˈraɪvl taɪm/ Thời gian đến

2. Từ vựng liên quan đến phương tiện giao thông

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/ Giao thông công cộng
Coach /kəʊtʃ/ Xe khách/du lịch
Shuttle bus /ˈʃʌtl bʌs/ Xe buýt đưa đón
Minivan /ˈmɪnivæn/ Xe minivan (loại xe 9-16 chỗ)
Cruise /kruːz/ Du thuyền
Train /treɪn/ Tàu
Plane /pleɪn/ Máy bay
Train station  /treɪn ˈsteɪʃn/ Ga tàu
Airport terminal /ˈerpɔːrt ˈtɜːrmɪnl/ Nhà ga sân bay
Boarding pass /ˈbɔːrdɪŋ pæs/ Thẻ máy bay

3. Từ vựng về dịch vụ lưu trú và ăn uống

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Accommodation /əˌkɑːməˈdeɪʃn/ Chỗ ở
Hotel  /həʊˈtel/ Khách sạn
Hostel /ˈhɑːstl/ Nhà trọ
Motel /məʊˈtel/ Nhà nghỉ
Resort /rɪˈzɔːrt/ Khu nghỉ dưỡng
Room service /ruːm ˈsɜːrvɪs/ Dịch vụ phòng
All-inclusive /ˌɔːl ɪnˈkluːsɪv/ Bao gồm tất cả dịch vụ (ăn uống-vui chơi)

4. Từ vựng về các điểm đến và danh lam thắng cảnh

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Landmark /ˈlændmɑːrk/ Địa danh nổi tiếng
Heritage site /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ Di sản văn hóa
Historical monument /hɪˈstɔːrɪkl ˈmɑːnjumənt/ Tượng đài lịch sử
Tourist attraction /ˈtʊrɪst əˈtrækʃn/ Điểm thu hút khách du lịch
Scenic spot /ˈsiːnɪk spɑːt/ Địa điểm có cảnh đẹp
Museum /mjuˈziːəm/ Bảo tàng
Temple /ˈtempl/ Ngôi đền
National park /ˈnæʃnəl pɑːrk/ Công viên quốc gia
Beach resort /biːtʃ rɪˈzɔːrt/ Khu nghỉ dưỡng bãi biển
Cultural show /ˈkʌltʃərəl ʃəʊ/ Chương trình biểu diễn văn hóa

5. Từ vựng về các hoạt động khi đi du lịch

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Visit landmarks /ˈvɪzɪt ˈlændmɑːrk/ Tham quan các địa danh nổi tiếng
Discover historical site /dɪˈskʌvər hɪˈstɔːrɪkl saɪt/ Khám phá các di tích lịch sử
Take photos /teɪk ˈfəʊtəʊ/ Chụp ảnh
Climb a mountain /klaɪm ə ˈmaʊntn/ Leo núi
Take a boat trip   /teɪk ə bəʊt trɪp/ Đi thuyền
Participate in festivals  /pɑːrˈtɪsɪpeɪt ɪn ˈfestɪvlz/ Tham gia các lễ hội
Attend a cultural show /əˈtend ə ˈkʌltʃərəl ʃəʊ/ Tham gia chương trình biểu diễn văn hóa
Visit a local market /ˈvɪzɪt ə ˈləʊkl ˈmɑːrkɪt/ Tham quan chợ địa phương
Taste a local food /teɪst ə ˈləʊkl fuːd/ Thưởng thức ẩm thực địa phương
Watch the sunrise /wɑːtʃ ðə ˈsʌnʃaɪn/ Ngắm bình minh

Xem thêm: Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch

Trên đây là tổng hợp các từ tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch. Để rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách thành thạo và trau dồi vốn từ với đa dạng các chủ đề khác nhau, bạn có thể tham gia lớp học 1-1 tại EEC. Tại đây, bạn sẽ được xây dựng lộ trình cá nhân hóa phù hợp với mục tiêu, công việc và trình độ của mình. Bên cạnh đó, thời gian học cũng vô cùng linh hoạt, bạn chọn thời gian rảnh để học, EEC sẽ sắp xếp lớp cho bạn với giáo viên vô cùng chất lượng.

--------------------------------------------------------------
Follow ngay EEC để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích khác về phương pháp luyện phát âm và giao tiếp tiếng Anh nha!

Facebook: https://www.facebook.com/EECeducation.vn

Youtube: https://www.youtube.com/@eecenglish

Website: https://eecenglish.edu.vn/

Tiktok: https://www.tiktok.com/@giaotieptienganh.eec

 

Tác giả: Trịnh Thị Kim Chúc

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây