60 TỪ VỰNG THÔNG DỤNG CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ

04/11/2024
Theo báo cáo từ VietnamWorks, 68,7% doanh nghiệp đã cắt giảm nhân sự trong năm 2023, phản ánh cuộc cạnh tranh khốc liệt và mức độ đào thải ngày càng cao trong ngành kinh tế tại Việt Nam. Do đó, để có vị trí vững chắc và cơ hội thăng tiến trong lĩnh vực này, ngoài kiến thức chuyên môn, người học cần thành thạo tiếng Anh, đặc biệt là trong các chủ đề chuyên ngành. Vì vậy, trong bài viết này, EEC sẽ giới thiệu đến bạn 60 từ vựng thông dụng nhất trong ngành kinh tế, giúp bạn tự tin hơn trong công việc và giao tiếp.

1. Tài chính – Finance

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Capital /ˈkæpɪtl/ Vốn
Interest rate /ˈɪntrəst reɪt/ Lãi suất
Stock market /stɑːk ˈmɑːrkɪt/ Thị trường chứng khoán
Bond /bɑːnd/ Trái phiếu
Equity /ˈekwəti/ Vốn chủ sở hữu
Revenue /ˈrevənuː/ Doanh thu
Profit margin /ˈprɑːfɪt ˈmɑːrdʒɪn/ Biên lợi nhuận
Liquidity /lɪˈkwɪdəti/ Tính thanh khoản
Investment fund /ɪnˈvestmənt fʌnd/ Quỹ đầu tư
Risk management /rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ Quản trị rủi ro

2. Kinh tế vi mô – Microeconomics

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Supply /səˈplaɪ/ Cung
Demand /dɪˈmænd/ Cầu
Marginal cost /ˈmɑːrdʒɪnl kɔːst/ Chi phí cận biên
Opportunity cost /ˌɑːpərˈtuːnəti kɔːst/ Chi phí cơ hội
Perfect competition /ˈpɜːrfɪkt ˌkɑːmpəˈtɪʃn/ Cạnh tranh hoàn hảo
Monopoly /məˈnɑːpəli/ Độc quyền
Surplus /ˈsɜːrplʌs/ Thặng dư
Shortage /ˈʃɔːtɪdʒ/ Thiếu hụt
Fixed cost /fɪkst kɔːst/ Chi phí cố định
Variable cost /ˈværiəbl kɔːst/ Chi phí biến đổi

3. Kinh tế vĩ mô – Macroeconomics

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Gross Domestic Product (GDP) /ɡrəʊs dəˈmestɪk ˈprɑːdʌkt/ Tổng sản phẩm quốc nội
Inflation /ɪnˈfleɪʃn/ Lạm phát
Deflation /ˌdiːˈfleɪʃn/ Giảm phát
Unemployment rate /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt reɪt/ Tỷ lệ thất nghiệp
Depression /dɪˈpreʃn/ Sự suy thoái
Monetary Policy /ˈmɑːnɪteri ˈpɑːləsi/ Chính sách tiền tệ
Balance of trade /ˈbæləns əv treɪd/ Cán cân thương mại
Exchange rate /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ Tỷ giá hối đoái
Public debt /ˈpʌblɪk/ Nợ công
Economic growth /ˌekəˈnɑːmɪk ɡrəʊθ/ Tăng trưởng kinh tế

4. Thương mại quốc tế – International Trade

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Export /ˈekspɔːrt/ Xuất khẩu
Import /ˈɪmpɔːrt/ Nhập khẩu
Trade barrier /treɪd ˈbæriər/ Rào cản thương mại
Tariff /ˈtærɪf/ Thuế quan
Cargo /ˈkɑːrɡəʊ/ Hàng hóa
Transportation /ˌtrænspərˈteɪʃn/ Vận chuyển
Consignee /ˌkɒn.saɪˈniː/ Người nhận hàng
Quota /ˈkwəʊtə/ Hạn ngạch
Balance of payments (BOP) /ˈbæləns əv ˈpeɪmənt/ Cán cân thanh toán
Foreign direct investment (FDI) /ˌfɔːrən dəˌrekt ɪnˈvestmənt/ Đầu tư trực tiếp nước ngoài
Protectionism /prəˈtekʃənɪzəm/ Chủ nghĩa bảo hộ

5. Doanh nghiệp – Business

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Enterprise /ˈentərpraɪz/ Doanh nghiệp
Entrepreneur /ˌɑːntrəprəˈnɜːr/ Doanh nhân
Start-up /ˈstɑːrt ʌp/ Công ty khởi nghiệp
Market share /ˈmɑːrkɪt ʃer/ Thị phần
Merger and acquisition (M&A) /ˈmɜːrdʒər ənd ˌækwɪˈzɪʃn/ Sáp nhập và mua lại
Corporate governance /ˈkɔːrpərət ˈɡʌvərnəns/ Quản trị doanh nghiệp
Revenue stream /ˈrevənuː striːm/ Dòng doanh thu
Competitive advantage /kəmˈpetətɪv ədˈvæntɪdʒ/ Lợi thế cạnh tranh
Profit /ˈprɑːfɪt/ Lợi nhuận

6. Kế toán – Accounting

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Asset /ˈæset/ Tài sản
Liability /ˌlaɪəˈbɪləti/ Nợ phải trả
Balance sheet /ˈbæləns ʃiːt/ Bảng cân đối kế toán
Income statement /ˈɪnkəm ˈsteɪtmənt/ Báo cáo thu nhập
Cash flow /kæʃ fləʊ/ Dòng tiền
Depreciation /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ Khấu hao
Audit /ˈɔːdɪt/ Kiểm toán
Bookkeeping /ˈbʊkkiːpɪŋ/ Ghi sổ kế toán
Tax return /tæks rɪˈtɜːrn/ Tờ khai thuế

Trên đây là tổng hợp các từ tiếng Anh chuyên ngành kinh tế. Để rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách thành thạo và trau dồi vốn từ với đa dạng các chủ đề khác nhau, bạn có thể tham gia lớp học 1-1 tại EEC. Tại đây, bạn sẽ được xây dựng lộ trình cá nhân hóa phù hợp với mục tiêu, công việc và trình độ của mình. Bên cạnh đó, thời gian học cũng vô cùng linh hoạt, bạn chọn thời gian rảnh để học, EEC sẽ sắp xếp lớp cho bạn với giáo viên vô cùng chất lượng.

--------------------------------------------------------------
Follow ngay EEC để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích khác về phương pháp luyện phát âm và giao tiếp tiếng Anh nha!

Facebook: https://www.facebook.com/EECeducation.vn

Youtube: https://www.youtube.com/@eecenglish

Website: https://eecenglish.edu.vn/

Tiktok: https://www.tiktok.com/@giaotieptienganh.eec 

Tác giả: Trịnh Thị Kim Chúc

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây