TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ NGÀY GIẢI PHÓNG THỦ ĐÔ 10/10

17/10/2024
Ngày Giải phóng Thủ đô (Capital Liberation Day) 10/10 là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng của Việt Nam. Đây là mốc son đánh dấu thắng lợi huy hoàng của nhân dân Việt Nam trong cuộc trường kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược. Vậy bạn có biết cách nói về sự kiện đặc biệt này bằng tiếng Anh không? Hãy cùng EEC khám phá những từ vựng thú vị liên quan đến sự kiện này nhé.

1. Từ vựng về ngày giải phóng thủ đô 

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Capital liberation day /ˈkæpɪtl ˌlɪbəˈreɪʃn deɪ/ Ngày giải phóng thủ đô
Reunification /ˌriːˌjuːnɪfɪˈkeɪʃən/ Sự thống nhất
Triumph /ˈtraɪʌmf/ Chiến thắng
Independence /ˌɪndɪˈpɛndəns/ Độc lập
Commemoration /kəˌmɛməˈreɪʃən/ Sự tưởng niệm
Anniversary /ˌænɪˈvɜːrsəri/ Lễ kỷ niệm
Occupation /ˌɒkjʊˈpeɪʃən/ Sự chiếm đóng
Resistance /rɪˈzɪstəns/ Kháng chiến
Parade /pəˈreɪd/ Cuộc diễu hành
 

2. Các cụm từ tiếng Anh về hoạt động trong ngày giải phóng

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Flag-raising ceremony /flæɡ ˈreɪzɪŋ ˈsɛrɪməni/ Lễ thượng cờ
Remembrance activities /rɪˈmɛmbrəns ækˈtɪvɪtiz/ Hoạt động tưởng niệm
Historical reenactment /hɪˈstɒrɪkəl ˌriːɪˈnæktmənt/ Tái hiện lịch sử
Military parade /ˈmɪlɪtəri pəˈreɪd/ Diễu hành quân đội
Tribute to war heroes /ˈtrɪbjuːt tə wɔː ˈhɪərəʊz/ Tưởng nhớ các anh hùng liệt sĩ
Flag procession /flæɡ prəˈsɛʃən/ Rước cờ
Documentary screenings /ˌdɒkjʊˈmɛntri ˈskriːnɪŋz/ Trình chiếu phim tài liệu

3. Đoạn văn tiếng Anh mẫu giới thiệu về ngày giải phóng thủ đô 

October 10th marks the Liberation Day of Hanoi, the capital of Vietnam. This historic event in 1954 signifies the end of the French occupation and the beginning of a new era of independence and reunification for the country. Every year, the people of Hanoi celebrate this day with various commemoration ceremonies. The streets are filled with military parades, while cultural performances and documentary screenings highlight the struggles and triumphs of the Vietnamese people. These events serve as a tribute to war heroes and a reminder of the nation’s spirit of resistance. Additionally, the city hosts remembrance activities and historical reenactments to honor those who fought for freedom. 

Ngày 10 tháng 10 đánh dấu Ngày Giải phóng Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Sự kiện lịch sử này vào năm 1954 biểu thị sự kết thúc của thời kỳ chiếm đóng của thực dân Pháp và mở ra một kỷ nguyên mới của độc lập và thống nhất cho đất nước. Hàng năm, người dân Hà Nội kỷ niệm ngày này với các lễ kỷ niệm. Các con phố tràn ngập những cuộc diễu hành quân sự, trong khi các buổi trình diễn văn hóa và chiếu phim tài liệu tôn vinh những cuộc đấu tranh và chiến thắng của nhân dân Việt Nam. Những hoạt động này nhằm tưởng nhớ các anh hùng liệt sĩ và nhắc nhở về tinh thần kháng chiến của dân tộc. Ngoài ra, thành phố còn tổ chức các hoạt động tưởng niệm và tái hiện lịch sử để vinh danh những người đã chiến đấu vì tự do.

Trên đây là các từ vựng tiếng Anh về ngày giải phóng thủ đô. Bạn có thể sử dụng những từ này khi nói chuyện về chủ đề lịch sử. Để trau dồi thêm các từ vựng và kiến thức hay hơn nữa về các chủ đề giao tiếp thông dụng, hãy tham khảo ngay khóa học giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp của EEC. 
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về ngày quốc khánh

--------------------------------------------------------------
Follow ngay EEC để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích khác về phương pháp luyện phát âm và giao tiếp tiếng Anh nha!

Facebook: https://www.facebook.com/EECeducation.vn

Youtube: https://www.youtube.com/@eecenglish

Website: https://eecenglish.edu.vn/

Tác giả: Trịnh Thị Kim Chúc

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây