Waiter: Welcome to Sunset Restaurant. How can I help you?
Chào mừng quý khách đến với Sunset Restaurant. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?
Customer: I'd like to make a reservation.
Tôi muốn đặt bàn.
Waiter: Do you have a reservation?
Quý khách có đặt chỗ trước không?
Customer: No.
Không.
Waiter: We have one last table for two. Please follow me.
Chúng tôi có một bàn cuối cùng cho hai người. Xin hãy theo tôi.
Customer: Here is your table, sir.
Đây là bàn của quý khách!
Waiter: Thank you!
Cảm ơn!
Waiter: Would you like a drink before the main course?
Quý khách có muốn gọi đồ uống trước bữa chính không?
Customer: Yes. A glass of red wine, please.
Cho tôi một ly rượu vang đỏ.
Waiter: Yes, sir. Here is the menu today. Please take a look at the food menu. I will be back soon for your order. Please wait a moment for your drink to be served.
Dạ vâng. Đây là thực đơn ngày hôm nay. Quý khách vui lòng xem các món ăn trong thực đơn. Tôi sẽ quay trở lại ngay. Quý khách vui lòng đợi trong ít phút đồ uống sẽ được mang lên ngay.
Customer: Thank you.
Cảm ơn bạn.
Waiter: You’re welcome, sir.
Dạ, không có gì ạ.
(After 2 minutes)
2 phút sau
Waiter: Here is your drink. And now, are you ready to order the main course?
Thưa quý khách, đây là đồ uống của quý khách. Bây giờ, quý khách đã sẵn sàng để gọi món chính chưa ạ?
Customer: Yes, I would like a mixed salad and grilled chicken.
Cho tôi gọi một phần salad hỗn hợp với gà nướng.
Waiter: Is that all? Anything else?
Chỉ vậy thôi đúng không ạ? Quý khách có muốn gọi thêm món gì khác không ạ?
Customer: No.
Không ạ.
Waiter: Ok. Please wait a moment. I will be right back.
Vâng, quý khách vui lòng đợi. Tôi sẽ quay lại ngay ạ.
(Returning with the food)
Quay trở lại với đồ ăn
Waiter: Here you are. Enjoy your meal!
Đây là đồ ăn của quý khách. Chúc quý khách ngon miệng!
Customer: Thank you.
Cảm ơn bạn.
Customer: Excuse me?
Xin hỏi?
Waiter: May I help you sir?
Vâng, tôi có thể giúp gì cho quý khách ạ?
Customer: I would like something for dessert.
Tôi muốn gọi món tráng miệng.
Waiter: Yes, sir. What would you like for desserts?
Vâng, thưa quý khách. Ngài muốn gọi món tráng miệng nào ạ?
Customer: I want a cheesecake.
Tôi muốn một chiếc bánh phô mai
Waiter: Awesome, I will be right back. Please wait for a minute.
Được thôi ạ, tôi sẽ quay trở lại ngay. Vui lòng đợi trong một vài phút.
Customer: Okay.
Được ạ.
Waiter: Here is your dessert!
Món tráng miệng của quý khách đây ạ!
Customer: Thank you.
Cảm ơn bạn.
Waiter: You are welcome.
Không có gì ạ.
Waiter: How was your meal?
Quý khách ăn ngon miệng chứ ạ?
Customer: It was lovely, thank you.
Thật tuyệt, bữa ăn rất ngon.
Waiter: Can I get you anything else?
Tôi có thể lấy gì thêm cho quý khách không ạ?
Customer: No, thanks. I'd like the check, please.
Không cần đâu. Tôi muốn xem hoá đơn.
Waiter: That'll be $14.95.
Dạ vâng, hoá đơn của quý khách là $14.95.
Customer: Here you are. Keep the change!
Tiền của bạn đây. Hãy cứ giữ tiền lẻ còn lại.
Waiter: Thank you! Have a good day!
Cảm ơn quý khách. Chúc quý khách 1 ngày tốt lành!
Customer: Goodbye.
Tạm biệt!
Bạn thân mến, bài viết trên EEC đưa ra cho bạn những tình huống giao tiếp tiếng Anh thường gặp khi ở trong nhà hàng. EEC mong rằng sau khi đọc xong bài viết này, bạn sẽ tự tin giao tiếp khi vào nhà hàng.
------------------------------------------------
Follow EEC ngay để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích khác về phương pháp luyện phát âm và giao tiếp tiếng Anh nha!
Facebook: https://www.facebook.com/EECeducation.vn
Youtube: https://www.youtube.com/@eecenglish
Website: https://eecenglish.edu.vn/
Tiktok: https://www.tiktok.com/@eec.educationTác giả: Nguyễn Hương