Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
Reverence | (n) | /ˈrevərəns/ | Lòng kính trọng, sùng bái |
Filial piety | (n) | /ˈfɪliəl ˈpaɪəti/ | Lòng hiếu thảo |
Respect | (v) | /rɪˈspekt/ | Tôn trọng |
Gratitude | (n) | /ˈɡrætɪtjuːd/ | Lòng biết ơn |
Devotion | (n) | /dɪˈvəʊʃn/ | Lòng thành kính |
Ancestor | (n) | /ˈænsestə(r)/ | Ông bà, tổ tiên |
Offering | (n) | /ˈɒfərɪŋ/ | Lễ vật dâng cúng |
Ritual | (n) | /ˈrɪtʃ.u.əl | Nghi lễ |
Obedience | (n) | /əˈbiːdiəns/ | Sự vâng lời, sự tuân thủ |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Visit pagoda/temple | /ˈvɪzɪt pəˈɡəʊdə/ˈtempl/ | Viếng chùa, đình, miếu |
Burn incense | /bɜːn ˈɪnsens/ | Thắp hương |
Prepare offerings | /prɪˈper ˈɔːfərɪŋ/ | Chuẩn bị lễ vật |
Visit ancestors' graves | /ˈvɪzɪt ˈænˌsɛstərz ɡreɪvz/ | Thăm mộ tổ tiên |
Show of respect | /ʃəʊ əv rɪˈspekt/ | Bày tỏ lòng tôn kính |
Expression of gratitude | /ɪkˈspreʃn əv ˈɡrætɪtjuːd/ | Bày tỏ lòng biết ơn |
Chant sutras | /tʃænt ˈsuːtrə/ | Tụng kinh |
Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về những đặc trưng trong ngày lễ Vu Lan. Để trau dồi thêm các từ vựng và kiến thức hay hơn nữa về các chủ đề giao tiếp thông dụng, hãy tham khảo ngay khóa học giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp tại EEC.
--------------------------------------------------------------
Follow ngay EEC để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích khác về phương pháp luyện phát âm và giao tiếp tiếng Anh nha!
Facebook: https://www.facebook.com/EECeducation.vn
Youtube: https://www.youtube.com/@eecenglish
Website: https://eecenglish.edu.vn/
Tác giả: Trịnh Thị Kim Chúc