TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THẾ VẬN HỘI OLYMPICS

04/08/2024
Thế vận hội Olympic là sự kiện thể thao quốc tế được tổ chức 4 năm một lần, quy tụ các vận động viên xuất sắc nhất từ khắp nơi trên thế giới. Đây là dịp để các quốc gia cùng nhau giao lưu và thể hiện tinh thần đoàn kết. Thông qua việc theo dõi sự kiện này, bạn không chỉ được xem những buổi thi đấu hấp dẫn mà còn học thêm nhiều từ vựng thú vị. Vì vậy, nhân dịp thế vận hội Paris 2024, hãy cùng EEC tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về sự kiện này nhé.
Nội dung bài viết

1. Từ vựng

  • Các môn thể thao

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1  Athletics /æθˈletɪks/  Điền kinh
2  Swimming /ˈswɪmɪŋ/  Bơi lội
3  Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/  Thể dục dụng cụ
4  Football /ˈfʊtbɔːl/  Bóng đá
5  Basketball /ˈbɑːskɪtbɔːl/  Bóng rổ
6  Volleyball /ˈvɒlibɔːl/  Bóng chuyền
7  Tennis /ˈtenɪs/  Quần vợt
8  Table Tennis /ˈteɪbl tenɪs/  Bóng bàn
9  Badminton /ˈbædmɪntən/  Cầu lông
10  Fencing /ˈfensɪŋ/  Đấu kiếm
  • Các địa điểm và cơ sở vật chất
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1  Stadium /ˈsteɪdiəm/  Sân vận động
2  Arena /əˈriːnə/  Sân thi đấu
3  Pool /puːl/  Hồ bơi
4  Track /træk/  Đường đua
5  Olympic Village /əˈlɪmpɪk ˈvɪlɪdʒ/  Làng Olympic
6  Field /fiːld/  Sân
  • Các khái niệm chung
STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa
1  Olympic
 Games
/əˈlɪmpɪk ɡeɪmz/  Thế vận hội Olympic
2  Athlete /ˈæθliːt/  Vận động viên
3  Competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/  Cuộc thi
4  Medal /ˈmedl/  Huy chương
5  Gold medal /ˌɡəʊld ˈmedl/  Huy chương vàng
6  Silver medal /ˌsɪlvə ˈmedl/  Huy chương bạc
7  Bronze medal /ˌbrɒnz ˈmedl/  Huy chương đồng
8  Mascot /ˈmæskət/  Linh vật
9  Torch /tɔːtʃ/  Ngọn đuốc
10  Opening
 ceremony
/ˈəʊpənɪŋ ˈserəməni/  Lễ khai mạc
11  Closing
 ceremony
/ˈkləʊzɪŋ ˈserəməni/  Lễ bế mạc

2. Collocations

STT Từ vựng Nghĩa
1  Break/Set the
 world
 record
 Lập/Phá kỷ lục thế giới
2  Commit a foul  Phạm lỗi
3  Fierce/intense
 competition
 Sự cạnh tranh khốc liệt
4  Defend the 
 championship
 title
 Bảo vệ danh hiệu vô địch
5  The most
 outstanding
 athlete title
 Danh hiệu vận động viên xuất sắc nhất
6  To win the
 championship
 Giành ngôi vô địch

Trên đây là các từ vựng tiếng Anh về chủ đề thế vận hội. Bạn có thể sử dụng những từ này khi nói chuyện về chủ đề thể thao. Để trau dồi thêm các từ vựng và kiến thức hay hơn nữa về các chủ đề giao tiếp thông dụng, hãy tham khảo ngay khóa học giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp của EEC. 

--------------------------------------------------------------
Follow ngay EEC để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích khác về phương pháp luyện phát âm và giao tiếp tiếng Anh nha!

Facebook: https://www.facebook.com/EECeducation.vn

Youtube: https://www.youtube.com/@eecenglish

Website: https://eecenglish.edu.vn/

Tiktok: https://www.tiktok.com/@giaotieptienganh.eec

Tác giả: Trịnh Thị Kim Chúc

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây