Các môn thể thao
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Athletics | /æθˈletɪks/ | Điền kinh |
2 | Swimming | /ˈswɪmɪŋ/ | Bơi lội |
3 | Gymnastics | /dʒɪmˈnæstɪks/ | Thể dục dụng cụ |
4 | Football | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
5 | Basketball | /ˈbɑːskɪtbɔːl/ | Bóng rổ |
6 | Volleyball | /ˈvɒlibɔːl/ | Bóng chuyền |
7 | Tennis | /ˈtenɪs/ | Quần vợt |
8 | Table Tennis | /ˈteɪbl tenɪs/ | Bóng bàn |
9 | Badminton | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông |
10 | Fencing | /ˈfensɪŋ/ | Đấu kiếm |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Stadium | /ˈsteɪdiəm/ | Sân vận động |
2 | Arena | /əˈriːnə/ | Sân thi đấu |
3 | Pool | /puːl/ | Hồ bơi |
4 | Track | /træk/ | Đường đua |
5 | Olympic Village | /əˈlɪmpɪk ˈvɪlɪdʒ/ | Làng Olympic |
6 | Field | /fiːld/ | Sân |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
1 | Olympic Games | /əˈlɪmpɪk ɡeɪmz/ | Thế vận hội Olympic |
2 | Athlete | /ˈæθliːt/ | Vận động viên |
3 | Competition | /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | Cuộc thi |
4 | Medal | /ˈmedl/ | Huy chương |
5 | Gold medal | /ˌɡəʊld ˈmedl/ | Huy chương vàng |
6 | Silver medal | /ˌsɪlvə ˈmedl/ | Huy chương bạc |
7 | Bronze medal | /ˌbrɒnz ˈmedl/ | Huy chương đồng |
8 | Mascot | /ˈmæskət/ | Linh vật |
9 | Torch | /tɔːtʃ/ | Ngọn đuốc |
10 | Opening ceremony | /ˈəʊpənɪŋ ˈserəməni/ | Lễ khai mạc |
11 | Closing ceremony | /ˈkləʊzɪŋ ˈserəməni/ | Lễ bế mạc |
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | Break/Set the world record | Lập/Phá kỷ lục thế giới |
2 | Commit a foul | Phạm lỗi |
3 | Fierce/intense competition | Sự cạnh tranh khốc liệt |
4 | Defend the championship title | Bảo vệ danh hiệu vô địch |
5 | The most outstanding athlete title | Danh hiệu vận động viên xuất sắc nhất |
6 | To win the championship | Giành ngôi vô địch |
Trên đây là các từ vựng tiếng Anh về chủ đề thế vận hội. Bạn có thể sử dụng những từ này khi nói chuyện về chủ đề thể thao. Để trau dồi thêm các từ vựng và kiến thức hay hơn nữa về các chủ đề giao tiếp thông dụng, hãy tham khảo ngay khóa học giao tiếp tiếng Anh chuyên nghiệp của EEC.
--------------------------------------------------------------
Follow ngay EEC để không bỏ lỡ những thông tin hữu ích khác về phương pháp luyện phát âm và giao tiếp tiếng Anh nha!
Facebook: https://www.facebook.com/EECeducation.vn
Youtube: https://www.youtube.com/@eecenglish
Website: https://eecenglish.edu.vn/
Tiktok: https://www.tiktok.com/@giaotieptienganh.eecTác giả: Trịnh Thị Kim Chúc